Thứ Hai, 5 tháng 12, 2011

Trình Độ Chuẩn Đo Lường Cân Điện Tử

Trinh do chuan do luong Can dien tu

Đại lượng Đơn vịTên chuẩn  Độ chính xác
1. ĐẠI LƯỢNG CƠ
Độ dài
m
La-de He-Ne ổn định tần số
2 x 10-9
 Góc
rad
Đa diện quang học chuẩn 24 mặt và 36 mặt
0,5"
Khối  lượng
kg
Quả cân chuẩn 1 kg
2 x 10-8
Dung tích
m3
Các bình chuẩn
2 x 10-4
Lưu lượng
m3/h
Bộ chuẩn lưu lượng ( 3 ÷ 200 )m3/h
2 x 10-3
Tỷ trọng
kg/m3
Bộ tỷ trọng kế chuẩn  (650 ÷ 2000) kg/m3 -
0,2
Độ nhớt
m2/s
Bộ nhớt kế mao quản chuẩn
10-3
Độ ẩm
%
Tủ sấy chân không ( 5 ÷ 47 )%
0,1%
pH
pH
pHmet ( 2 ÷ 9 )pH
0,001
Lực
N
Chuẩn lực dẫn xuất từ khối lượng và gia tốc trọng trường tại chỗ
3 x 10-4
Độ cứng
HR, HB, HV
Máy chuẩn độ cứng HNG-250
0,3 HRC 1,2%
Áp suất
Pa
Áp kế pittông chuẩn có phạm vi đo tới 100MPa
đến 1 x 10-5
2. ĐIỆN
Điện áp một chiều
V
Chuẩn điện áp một chiều Fluke 732 B
2 x 10-6
Điện áp xoay chiều
V
Chuẩn điện áp xoay chiều HP 3458 A; Fluke 5720 A ( f ≤ 100 kHz; U = 0.1V - 1000V)
5 x 10-5
Điện trở một chiều
Ω
Bộ điện trở chuẩn ( 1 ÷ 106 ) Ω
3 x 10-6
Công xuất và năng lượng
W-Wh
Chuẩn công suất và điện năng một pha C 1-2 5A - 240 V
3 x ( 3 ÷ 480 ) V; 3 x ( 1 mA ÷ 120 A )
Máy đo công suất và điện năng KOM 200.
5 x 10-51 x 10-4
Điện dung
F
Bộ điện dung chuẩn
2 x 10-4
Điện cảm
H
Bộ điện cảm chuẩn
5 x 10-4
Điện áp tần số cao
V
Bộ thiết bị chuẩn f > 30 MHz
 Vonmet hiện số D7075
 Máy đo công suất NRS BN 2414
Chuẩn xoay chiều Fluke 5790A f < 30 MHz; U = ( 0.1 ÷ 3 )V
5 x 10-3100 ppm
Công suất tần số cao
W
Máy đo công suất hiện số HP - E4418B 10MHz ÷18 GHz, 100pW ÷ 100mW
5 x 10-3
 Mức áp suất âm
dB
 Máy đo mức âm
0,1 dB
 Suy giảm
dB
 Bộ suy giảm chuẩn
0,5 dB
3. THỜI GIAN VÀ TẦN SỐ
Khoảng thời gian
s
Bộ đếm điện tử HP 53132A
1,5 x 10- 10
Tần số
Hz
Đồng hồ nguyên tử Cesium HP 5071 A
2 x 10-12
4. NHIỆT ĐỘ

K
Các điểm chuẩn và nhiệt kế điện trở  Platin chuẩn
Điểm ba của nước 0.01 oC
1 mK
Điểm đông đặc của thiếc 231.928 oC
2 mK
Điểm đông đặc của kẽm 419.527 oC
3 mK

Tin tiếp theo

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét