Trinh do chuan do luong Can dien tu
Đại lượng | Đơn vị | Tên chuẩn | Độ chính xác | |||||
1. ĐẠI LƯỢNG CƠ | ||||||||
Độ dài | m | La-de He-Ne ổn định tần số | 2 x 10-9 | |||||
Góc | rad | Đa diện quang học chuẩn 24 mặt và 36 mặt | 0,5" | |||||
Khối lượng | kg | Quả cân chuẩn 1 kg | 2 x 10-8 | |||||
Dung tích | m3 | Các bình chuẩn | 2 x 10-4 | |||||
Lưu lượng | m3/h | Bộ chuẩn lưu lượng ( 3 ÷ 200 )m3/h | 2 x 10-3 | |||||
Tỷ trọng | kg/m3 | Bộ tỷ trọng kế chuẩn (650 ÷ 2000) kg/m3 - | 0,2 | |||||
Độ nhớt | m2/s | Bộ nhớt kế mao quản chuẩn | 10-3 | |||||
Độ ẩm | % | Tủ sấy chân không ( 5 ÷ 47 )% | 0,1% | |||||
pH | pH | pHmet ( 2 ÷ 9 )pH | 0,001 | |||||
Lực | N |
| 3 x 10-4 | |||||
Độ cứng | HR, HB, HV | Máy chuẩn độ cứng HNG-250 | 0,3 HRC 1,2% | |||||
Áp suất | Pa |
| đến 1 x 10-5 | |||||
2. ĐIỆN | ||||||||
| V |
| 2 x 10-6 | |||||
| V |
| 5 x 10-5 | |||||
| Ω | Bộ điện trở chuẩn ( 1 ÷ 106 ) Ω | 3 x 10-6 | |||||
| W-Wh |
| 5 x 10-51 x 10-4 | |||||
| F | Bộ điện dung chuẩn | 2 x 10-4 | |||||
| H | Bộ điện cảm chuẩn | 5 x 10-4 | |||||
| V |
| 5 x 10-3100 ppm | |||||
| W |
| 5 x 10-3 | |||||
Mức áp suất âm | dB | Máy đo mức âm | 0,1 dB | |||||
Suy giảm | dB | Bộ suy giảm chuẩn | 0,5 dB | |||||
3. THỜI GIAN VÀ TẦN SỐ | ||||||||
| s | Bộ đếm điện tử HP 53132A | 1,5 x 10- 10 | |||||
| Hz |
| 2 x 10-12 | |||||
4. NHIỆT ĐỘ | ||||||||
K | Các điểm chuẩn và nhiệt kế điện trở Platin chuẩn | |||||||
Điểm ba của nước 0.01 oC | 1 mK | |||||||
Điểm đông đặc của thiếc 231.928 oC | 2 mK | |||||||
Điểm đông đặc của kẽm 419.527 oC | 3 mK |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét